Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đập vỡ
- Shatter, break up, smash
=Đập vỡ vật gì ra từng mảnh+To smash something to pieces
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đập vỡ
- shatter, break up, smash|= đập vỡ vật gì ra từng mảnh to smash something to pieces
* Từ tham khảo/words other:
-
bị bục chỉ
-
bị búi vào
-
bị buộc móc vào
-
bị buộc thòng lọng
-
bị buộc vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đập vỡ
* Từ tham khảo/words other:
- bị bục chỉ
- bị búi vào
- bị buộc móc vào
- bị buộc thòng lọng
- bị buộc vào