Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáp ứng
- Satisfy, meet (a need..)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đáp ứng
- to meet; to satisfy|= nàng doạ huỷ bỏ cuộc hẹn nếu như yêu cầu của nàng không được đáp ứng she threatens to cancel the appointment if her demands aren't met
* Từ tham khảo/words other:
-
béo đẫy
-
beo gấm
-
béo giết thịt được rồi
-
bèo hoa dâu
-
béo húp híp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáp ứng
* Từ tham khảo/words other:
- béo đẫy
- beo gấm
- béo giết thịt được rồi
- bèo hoa dâu
- béo húp híp