Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dập máy
- (điện thoại) hang up on someone
* Từ tham khảo/words other:
-
nội đồng
-
nội động
-
nói dông dài
-
nơi đóng quân
-
nơi đồng quê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dập máy
* Từ tham khảo/words other:
- nội đồng
- nội động
- nói dông dài
- nơi đóng quân
- nơi đồng quê