Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đập gãy
* dtừ|- disruption|* ngđtừ|- disrupt
* Từ tham khảo/words other:
-
việt kiều
-
viết lách
-
viết lại
-
viết lại theo một hình thức khác
-
viết làm hai bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đập gãy
* Từ tham khảo/words other:
- việt kiều
- viết lách
- viết lại
- viết lại theo một hình thức khác
- viết làm hai bản