Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắp đổi
- From day to day,from hand to mouth
=Sống đắp đổi+To live from hand to mouth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đắp đổi
- from day to day,from hand to mouth|= sống đắp đổi to live from hand to mouth
* Từ tham khảo/words other:
-
bị bão làm tròng trành
-
bị bao trùm trong
-
bị bão vùi dập tàn phá
-
bị bắt
-
bị bắt buộc phải từ chức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắp đổi
* Từ tham khảo/words other:
- bị bão làm tròng trành
- bị bao trùm trong
- bị bão vùi dập tàn phá
- bị bắt
- bị bắt buộc phải từ chức