Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắp điếm
- Protect and help
=Yêu nhau đắp điếm mọi bề (ca dao)+Love is accompanied by all- sided protection and help
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đắp điếm
- protect and help|= yêu nhau đắp điếm mọi bề (ca dao) love is accompanied by all- sided protection and help
* Từ tham khảo/words other:
-
bị băng làm xói mòn
-
bị bão làm tròng trành
-
bị bao trùm trong
-
bị bão vùi dập tàn phá
-
bị bắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắp điếm
* Từ tham khảo/words other:
- bị băng làm xói mòn
- bị bão làm tròng trành
- bị bao trùm trong
- bị bão vùi dập tàn phá
- bị bắt