Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đạo quân
- army|= trên giấy tờ thì đạo quân đó có 300 000 người on paper it is an army of 300,000
* Từ tham khảo/words other:
-
làm cho xoay sang hướng khác
-
làm choáng mắt
-
làm chơi
-
làm chơi ăn thật
-
làm chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đạo quân
* Từ tham khảo/words other:
- làm cho xoay sang hướng khác
- làm choáng mắt
- làm chơi
- làm chơi ăn thật
- làm chủ