Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đảo mắt
- to run one's eyes over...; to cast one's eyes around...|= đảo mắt nhìn khắp căn phòng to run one's eyes over the room; to cast one's eyes around the room
* Từ tham khảo/words other:
-
móc ngoạm
-
móc ngón tay vào nhau để cầu may
-
mọc ngược
-
mọc nhanh như nấm
-
mộc nhĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đảo mắt
* Từ tham khảo/words other:
- móc ngoạm
- móc ngón tay vào nhau để cầu may
- mọc ngược
- mọc nhanh như nấm
- mộc nhĩ