Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đào lên bằng chĩa
* ngđtừ|- prong
* Từ tham khảo/words other:
-
động cơ phản lực không khí
-
động cơ phẳng
-
động cơ pit tông
-
động cơ pit tông có máy nén tua bin
-
động cơ sáu xy lanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đào lên bằng chĩa
* Từ tham khảo/words other:
- động cơ phản lực không khí
- động cơ phẳng
- động cơ pit tông
- động cơ pit tông có máy nén tua bin
- động cơ sáu xy lanh