Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đào hào quanh
* ngđtừ|- dike
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách khoan hồng
-
chính sách không khôn ngoan
-
chính sách không liên kết
-
chính sách khủng bố
-
chính sách khuyến khích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đào hào quanh
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách khoan hồng
- chính sách không khôn ngoan
- chính sách không liên kết
- chính sách khủng bố
- chính sách khuyến khích