Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dao hai lưỡi
- two-edged/double-edged sword|= quyền lực là con dao hai lưỡi power is a double-edged sword
* Từ tham khảo/words other:
-
gồm toàn mảnh vụn
-
gồm toàn mẩu vụn
-
gồm trong
-
gồm vào
-
gom vốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dao hai lưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- gồm toàn mảnh vụn
- gồm toàn mẩu vụn
- gồm trong
- gồm vào
- gom vốn