Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đào độn
- flee and hide, lie low
* Từ tham khảo/words other:
-
thẻ vàng
-
thế vào
-
thế vật
-
thể vật
-
thế vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đào độn
* Từ tham khảo/words other:
- thẻ vàng
- thế vào
- thế vật
- thể vật
- thế vị