Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đạo diễn phim
- film director
* Từ tham khảo/words other:
-
không chuẩn bị
-
không chuẩn bị trước
-
không chuẩn y
-
không chùn bước
-
không chừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đạo diễn phim
* Từ tham khảo/words other:
- không chuẩn bị
- không chuẩn bị trước
- không chuẩn y
- không chùn bước
- không chừng