đạo | * noun - road; way =dẫn đạo+to show the way |
đạo | - faith; religion|= đạo cơ đốc/phật/hồi the christian/buddhist/muslim religion; the christian/buddhist/muslim faith|= anh đạo gì? what faith are you?; what's your religion?; what religion are you?|- (lão giáo) way of nature; tao |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh xura
- bệnh yếu ruột
- bệnh zona
- benzen
- benzoat