Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáo
* verb
- to attain; to reach
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đáo
* đtừ|- to attain; to reach
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh xơ gan
-
bệnh xơ gan vì rượu
-
bệnh xoắn lá
-
bệnh xoắn trùng
-
bệnh xura
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáo
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh xơ gan
- bệnh xơ gan vì rượu
- bệnh xoắn lá
- bệnh xoắn trùng
- bệnh xura