Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đao
* noun
- knife
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đao
* dtừ|- knife
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh viện da liễu
-
bệnh viện lây
-
bệnh viện mắt
-
bệnh viện miễn phí
-
bệnh viện ngoại trú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đao
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh viện da liễu
- bệnh viện lây
- bệnh viện mắt
- bệnh viện miễn phí
- bệnh viện ngoại trú