Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dao chìa vôi
* dtừ|- small knife with sharp-pointed handle, masonry knife (used by masons)
* Từ tham khảo/words other:
-
vùng biên giới
-
vùng biển khơi
-
vùng bờ biển
-
vũng bùn
-
vững bụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dao chìa vôi
* Từ tham khảo/words other:
- vùng biên giới
- vùng biển khơi
- vùng bờ biển
- vũng bùn
- vững bụng