Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh xáp lá cà
- to fight at close quarters; to engage in hand-to-hand combat/in close combat; to fight hand to hand
* Từ tham khảo/words other:
-
nồi nước
-
nói nước đôi
-
nồi nước nóng
-
nơi nuôi dưỡng
-
nơi nuôi dưỡng sinh vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh xáp lá cà
* Từ tham khảo/words other:
- nồi nước
- nói nước đôi
- nồi nước nóng
- nơi nuôi dưỡng
- nơi nuôi dưỡng sinh vật