Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đành vậy
- Can't be helped
=Nó bận không đến được, đành vậy+He was too busy to be able to come, it couldn't be helped
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đành vậy
- can't be helped|= nó bận không đến được, đành vậy he was too busy to be able to come, it couldn't be helped
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh tả
-
bệnh tabet
-
bệnh tâm thần
-
bệnh tâm thần phân liệt
-
bệnh tàn rụi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đành vậy
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh tả
- bệnh tabet
- bệnh tâm thần
- bệnh tâm thần phân liệt
- bệnh tàn rụi