Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh trống lảng
- Evade answering an embarrassing question by changing topics
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh trống lảng
- to draw a red herring across the path; to steer the conversation in another direction; to divert the conversation
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh viêm não
-
bệnh viêm quầng
-
bệnh viêm ruột loét miệng
-
bệnh viêm ruột thừa
-
bệnh viêm thanh quản mạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh trống lảng
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh viêm não
- bệnh viêm quầng
- bệnh viêm ruột loét miệng
- bệnh viêm ruột thừa
- bệnh viêm thanh quản mạn