Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh thuế lại
* ngđtừ|- reassess
* Từ tham khảo/words other:
-
người được nhận phần chia
-
người được nhiều nơi mời mọc
-
người được nhượng
-
người được phải lòng
-
người được phép bán hàng tịch thu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh thuế lại
* Từ tham khảo/words other:
- người được nhận phần chia
- người được nhiều nơi mời mọc
- người được nhượng
- người được phải lòng
- người được phép bán hàng tịch thu