đánh thuế | * verb - to tax; to impose |
đánh thuế | - to tax; to put/levy a tax on something|= liệt kê những món bị đánh thuế 40% to list the items taxed at 40%|= thuốc lá luôn luôn bị đánh thuế nặng there's always a high tax on tobacco; tobacco is always heavily taxed |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh viêm cuống phổi
- bệnh viêm da
- bệnh viêm gan
- bệnh viêm họng
- bệnh viêm loét miệng