danh sách | * noun - roll; roster; namlist |
danh sách | - roll; roster; list|= đứng đầu/cuối danh sách to be at the top/the bottom of the list|= ông ta không có tên trong danh sách he isn't on the list; his name doesn't figure on the list; his name isn't listed |
* Từ tham khảo/words other:
- bát đĩa bằng vàng
- bát đĩa bằng vàng bạc
- bát diện
- bát điện
- bật điện