Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh rơi
- to drop|= anh ta đánh rơi tất cả giấy tờ trên cầu thang he dropped all his papers on the stairs
* Từ tham khảo/words other:
-
phe đối lập
-
phê duyệt
-
phe giáp
-
phế hủ
-
phế hưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh rơi
* Từ tham khảo/words other:
- phe đối lập
- phê duyệt
- phe giáp
- phế hủ
- phế hưng