dành riêng | * adjective -Reserved =chỗ ngồi dành riêng+reserved seats |
dành riêng | - reserved|= chỗ ngồi dành riêng reserved seats|- for... only|= ' dành riêng cho nhân viên/khách hàng ' 'for staff/customers only'; 'staff/customers only'|= ' dành riêng cho người đi bộ ' 'for pedestrians only'; 'pedestrians only' |
* Từ tham khảo/words other:
- bất định kỳ
- bát độ
- bất đồ
- bắt độ
- bất đoạn