Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh răng
- to give one's teeth a brush; to brush one's teeth
* Từ tham khảo/words other:
-
bước răng
-
bước sải
-
bước sang một bên
-
buộc sợi
-
bước sóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh răng
* Từ tham khảo/words other:
- bước răng
- bước sải
- bước sang một bên
- buộc sợi
- bước sóng