Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng
* thngữ|- to fight (tilt at) windmills
* Từ tham khảo/words other:
-
người săn lợn rừng
-
người săn nô lệ
-
người sản sinh ra
-
người săn thú
-
người săn trộm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng
* Từ tham khảo/words other:
- người săn lợn rừng
- người săn nô lệ
- người sản sinh ra
- người săn thú
- người săn trộm