Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh móng tay
- to varnish/polish one's fingernails
* Từ tham khảo/words other:
-
khoá chỉnh huấn
-
khoá chính trị
-
khoá chữ
-
khóa chuyển
-
khoá cơ bẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh móng tay
* Từ tham khảo/words other:
- khoá chỉnh huấn
- khoá chính trị
- khoá chữ
- khóa chuyển
- khoá cơ bẩm