Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh giờ
- Estimate the oppotuneness of the hour (of some action)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh giờ
- estimate the oppotuneness of the hour (of some action)
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh tự phát
-
bệnh tularê
-
bệnh tưởng
-
bệnh tương tư
-
bệnh ứ đờm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh giờ
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh tự phát
- bệnh tularê
- bệnh tưởng
- bệnh tương tư
- bệnh ứ đờm