Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh giá thiệt hại
- to assess/appraise the damage|= đánh giá thiệt hại sau vụ hoả hoạn to assess/appraise the damage after the fire
* Từ tham khảo/words other:
-
su sê
-
su si
-
sù sì
-
sư sinh
-
sự sinh đẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh giá thiệt hại
* Từ tham khảo/words other:
- su sê
- su si
- sù sì
- sư sinh
- sự sinh đẻ