Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh đùng
- All of a sudden
=Đánh đùng một cái, hắn đổi ý kiến+All of a sudden, he changed his mind
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh đùng
- all of a sudden|= đánh đùng một cái, hắn đổi ý kiến all of a sudden, he changed his mind
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh trẻ em
-
bệnh trĩ
-
bệnh trụi lông
-
bệnh trụi tóc
-
bệnh trướng dạ cỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh đùng
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh trẻ em
- bệnh trĩ
- bệnh trụi lông
- bệnh trụi tóc
- bệnh trướng dạ cỏ