Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh động
- Alert, warn
=Đánh động cho đồng bọn+To alert (warn) one's accomplices
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh động
- alert, warn|= đánh động cho đồng bọn to alert (warn) one's accomplices
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh tràn dịch não
-
bệnh trạng
-
bệnh tràng nhạc
-
bệnh trẻ em
-
bệnh trĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh động
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh tràn dịch não
- bệnh trạng
- bệnh tràng nhạc
- bệnh trẻ em
- bệnh trĩ