Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh đống
- Gather in a neat heap
=Cào rơm thành đống lại+To rake straw and the gather it in a neat heap
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh đống
- gather in a neat heap
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh tinh thần
-
bệnh tràn dịch não
-
bệnh trạng
-
bệnh tràng nhạc
-
bệnh trẻ em
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh đống
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh tinh thần
- bệnh tràn dịch não
- bệnh trạng
- bệnh tràng nhạc
- bệnh trẻ em