Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh đồng
- Put on the same par (in the same basket, on the same footing)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh đồng
- to equate; to identify; to liken|= không thể đánh đồng tuổi trẻ với sự thiếu kinh nghiệm one cannot equate/identify youth with inexperience
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh tinh hồng nhiệt
-
bệnh tinh thần
-
bệnh tràn dịch não
-
bệnh trạng
-
bệnh tràng nhạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh đồng
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh tinh hồng nhiệt
- bệnh tinh thần
- bệnh tràn dịch não
- bệnh trạng
- bệnh tràng nhạc