Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh đôi
- (thể thao) Play a double (at tennis...)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh đôi
- (quần vợt, cầu lông...) to play (a) doubles (match)|= một trận đánh đôi a doubles match|= anh tôi đánh đôi hay lắm my brother's a very good doubles player
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh tim mạch
-
bệnh tình
-
bệnh tinh hồng nhiệt
-
bệnh tinh thần
-
bệnh tràn dịch não
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh đôi
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh tim mạch
- bệnh tình
- bệnh tinh hồng nhiệt
- bệnh tinh thần
- bệnh tràn dịch não