Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh đổ máu mũi
* dtừ|- nose-bleed
* Từ tham khảo/words other:
-
vòng sắt
-
vòng sắt để gõ cửa
-
vòng sắt đệm
-
vòng sắt nối
-
vòng sừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh đổ máu mũi
* Từ tham khảo/words other:
- vòng sắt
- vòng sắt để gõ cửa
- vòng sắt đệm
- vòng sắt nối
- vòng sừng