Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh đeo
- hold to|= đứa bé đánh đeo lấy mẹ the child hold to his mother's approstrings
* Từ tham khảo/words other:
-
trả hậu
-
trả hết
-
trả hết lương rồi cho thôi việc
-
trả hết nợ
-
trá hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh đeo
* Từ tham khảo/words other:
- trả hậu
- trả hết
- trả hết lương rồi cho thôi việc
- trả hết nợ
- trá hiệu