Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh dây thép
- (cũ) như đánh điện
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh dây thép
- xem đánh điện
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh thợ lặn
-
bệnh thối gót
-
bệnh thối hoại
-
bệnh thối mục
-
bệnh thương hàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh dây thép
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh thợ lặn
- bệnh thối gót
- bệnh thối hoại
- bệnh thối mục
- bệnh thương hàn