đánh cuộc | - như đánh cá |
đánh cuộc | - to make/lay a bet; to bet; to gamble; to wager; to stake; to lay|= không đời nào tôi lại đánh cuộc về chuyện yêu đương của họ i never bet on their love-affair; far be it from me to bet on their love-affair|= ông ta đánh cuộc bao nhiêu vào trò chơi may rủi này? how much did he lay/stake on this game of chance? |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh thở hổn hển
- bệnh thợ lặn
- bệnh thối gót
- bệnh thối hoại
- bệnh thối mục