Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh công kiên
- attack a fortified position
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa quyết định
-
chưa ráo máu đầu
-
chưa rèn luyện
-
chưa rõ ràng
-
chưa rửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh công kiên
* Từ tham khảo/words other:
- chưa quyết định
- chưa ráo máu đầu
- chưa rèn luyện
- chưa rõ ràng
- chưa rửa