Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dành cho
- used/intended/reserved for...; for...|= quà này dành cho người tàn tật these presents are for the handicapped|= sách này dành cho người mới học this book is intended for beginners
* Từ tham khảo/words other:
-
đường đi chơi dọc bờ biển
-
đường đi có trồng cây
-
đường đi của hươu nai
-
đường đi của một cuộc viễn chinh
-
đường đi dạo chơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dành cho
* Từ tham khảo/words other:
- đường đi chơi dọc bờ biển
- đường đi có trồng cây
- đường đi của hươu nai
- đường đi của một cuộc viễn chinh
- đường đi dạo chơi