Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh chác
- Gamble., Fight
=Tinh thần bạc nhược như thế thì đánh chác gì+With such a low morale, it was impossible to fight
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh chác
- to fight|= tinh thần bạc nhược như thế thì đánh chác gì with such a low morale, it was impossible to fight
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh thiếu vitamin
-
bệnh thở gấp
-
bệnh thở hổn hển
-
bệnh thợ lặn
-
bệnh thối gót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh chác
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh thiếu vitamin
- bệnh thở gấp
- bệnh thở hổn hển
- bệnh thợ lặn
- bệnh thối gót