đánh bóng | * verb - to polish ; to shade (a drawing) |
đánh bóng | - to shine; to shade; to polish; to spruce up|= cháu sẽ cố đánh bóng lại các cửa sổ cũ kỹ này! tất nhiên đó chính là những gì giữ cho tấm kính đứng vững! i'll try to get these old windows spruced up! that's all that's holding the glass in place! |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh thần kinh
- bệnh thấp khớp
- bệnh thiếu máu
- bệnh thiếu vitamin
- bệnh thở gấp