Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh bắt
- Catch (fish...)
=Phương tiện đánh bắt cá+Means of catching fishes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh bắt
- to catch (fish...)
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh tê phù
-
bệnh teo cơ
-
bệnh thái nhân cách
-
bệnh than
-
bệnh thần kinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh bắt
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh tê phù
- bệnh teo cơ
- bệnh thái nhân cách
- bệnh than
- bệnh thần kinh