Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh bật
- Dislodge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh bật
- dislodge|= đánh bật quân địch ra khỏi vi trí to dislodge the enemy from their position
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh teo cơ
-
bệnh thái nhân cách
-
bệnh than
-
bệnh thần kinh
-
bệnh thấp khớp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh bật
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh teo cơ
- bệnh thái nhân cách
- bệnh than
- bệnh thần kinh
- bệnh thấp khớp