Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh bạt
- Overpower
=Kẻ trộm bị cảnh sát đánh bạt đi+The burglars were overpowered by the police
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh bạt
- overpower|= kẻ trộm bị cảnh sát đánh bạt đi the burglars were overpowered by the police
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh tật lúc tuổi già
-
bệnh tê phù
-
bệnh teo cơ
-
bệnh thái nhân cách
-
bệnh than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh bạt
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh tật lúc tuổi già
- bệnh tê phù
- bệnh teo cơ
- bệnh thái nhân cách
- bệnh than