Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh bạo ra ngoài
* thngữ|- to venture abroad
* Từ tham khảo/words other:
-
hình rễ tóc
-
hình rìu
-
hình rổ
-
hình roi
-
hình rốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh bạo ra ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- hình rễ tóc
- hình rìu
- hình rổ
- hình roi
- hình rốn