Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh bạo ra ngoài
* thngữ|- to venture abroad
* Từ tham khảo/words other:
-
bay là mặt đất
-
bay lật úp
-
bấy lâu
-
bấy lâu nay
-
bảy lảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh bạo ra ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- bay là mặt đất
- bay lật úp
- bấy lâu
- bấy lâu nay
- bảy lảy