Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh ai nhừ tử
* thngữ|- to beat somebody out his boots
* Từ tham khảo/words other:
-
lòng yêu người
-
lòng yêu nước
-
lòng yêu thương
-
loóng gạo
-
loong toong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh ai nhừ tử
* Từ tham khảo/words other:
- lòng yêu người
- lòng yêu nước
- lòng yêu thương
- loóng gạo
- loong toong