Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đằng trước, bước
- forward, march!
* Từ tham khảo/words other:
-
diễn văn khai mạc
-
điện văn khẩn
-
diễn văn nhậm chức
-
diễn văn từ biệt
-
điền vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đằng trước, bước
* Từ tham khảo/words other:
- diễn văn khai mạc
- điện văn khẩn
- diễn văn nhậm chức
- diễn văn từ biệt
- điền vào