Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáng tội
- Proportional to one's offence
=Bọn chúng chết là đáng tội+Their death was only propotional to their offences
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đáng tội
- proportional to one's offence|= bọn chúng chết là đáng tội their death was only propotional to their offences
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh sùi chân
-
bệnh sùi vòm họng
-
bệnh sưng bạch hạch
-
bệnh sưng chùm nho
-
bệnh sưng đầu gối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáng tội
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh sùi chân
- bệnh sùi vòm họng
- bệnh sưng bạch hạch
- bệnh sưng chùm nho
- bệnh sưng đầu gối